Có 6 kết quả:

献金 xiàn jīn ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ獻金 xiàn jīn ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ现今 xiàn jīn ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ现金 xiàn jīn ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ現今 xiàn jīn ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ現金 xiàn jīn ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) to donate money
(2) (monetary) contribution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to donate money
(2) (monetary) contribution

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) now
(2) nowadays
(3) modern

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiền mặt

Từ điển Trung-Anh

cash

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) now
(2) nowadays
(3) modern

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiền mặt

Từ điển Trung-Anh

cash

Bình luận 0